Sản phẩm

Liebert PEX3

Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng

Thiết bị làm mát Liebert PEX3 DX sở hữu các tính năng tiên tiến, đảm bảo làm mát chính xác và hiệu quả cho các trung tâm dữ liệu và phòng công nghệ. Sản phẩm sử dụng môi chất lạnh R410a, cho phép thiết bị đạt được hiệu suất đáng kể. Dòng PEX thế hệ 3.0 này được trang bị công nghệ trao đổi nhiệt tiên tiến, sử dụng cuộn dây vi kênh (cuộn dây bay hơi) giúp tăng cường hiệu suất thiết bị. PEX3 DX có sẵn công suất từ ​​30 kW đến 100 kW với cả cấu hình luồng lên và luồng xuống. Phiên bản này giới thiệu nhiều tính năng bổ sung của PEX3 để quảng bá trong và ngoài nước.

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chi tiết

Vertiv™ Liebert® PEX3 – Giải pháp làm mát chính xác DX cao cấp

1. Tổng quan và vị thế

Liebert® PEX3™ là dòng thiết bị làm mát theo nguyên lý giải nở trực tiếp (Direct Expansion – DX), được thiết kế với công nghệ tiên tiến nhằm cung cấp mức độ làm mát tối ưu cho các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ và các khu vực công nghệ cao. sản phẩm nổi bật với hiệu suất vượt trội, độ tin cậy caothiết kế nhỏ gọn phù hợp môi trường đặt máy

 

2. Công nghệ làm mát hiệu quả

  • Tính năng chính: Sử dụng môi chất làm lạnh R410A, thân thiện với môi trường và đảm bảo hiệu suất làm mát cao

  • Bộ trao đổi nhiệt tiên tiến: Trang bị cuộn micro-channel giúp gia tăng hiệu suất truyền nhiệt đáng kể so với những thiết kế truyền thống

  • Quạt EC thế hệ mới: Thế hệ quạt Liebert EC Fans 2.0 có khả năng điều chỉnh tốc độ theo tải, tiết kiệm năng lượng và nâng hiệu suất lên tầm cao mới

3. Phạm vi công suất và tính mở rộng

  • Dải công suất từ 30 đến 100 kW, chia theo bước 10 kW. Có các tùy chọn có 1 hoặc nhiều máy nén, đặc biệt ở mức 50 kW có cả hai loại

  • Thiết kế modul dễ mở rộng khi nhu cầu tăng, giúp linh hoạt theo chiến lược phát triển hạ tầng công nghệ.

4. Thiết kế nhỏ gọn & hiệu năng cao

  • Đồ thị trong tài liệu cho thấy PEX3™ có năng lượng/m² (capacity density) cao hơn từ 5 đến 10% và thiết kế nhỏ gọn hơn 10 đến 25% so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường.

  • Tối ưu bố trí trong không gian hạn chế, giúp tăng hiệu quả sử dụng sàn máy và dễ dàng bảo trì.

5. Khả năng vận hành linh hoạt

  • Có cả kiểu hướng thở khí lên (Upflow)thở khí xuống (Downflow), phù hợp với đa dạng cấu trúc phòng — sàn nâng, không nâng hoặc yêu cầu đặc biệt về luồng khí.

  • Dễ dàng bảo trì nhờ thiết kế bảo trì toàn mặt trước (front-service), giảm thời gian và rủi ro ảnh hưởng module thiết bị khác.

6. Chủ động trong điều khiển & giám sát

  • Tích hợp bộ điều khiển vi xử lý (microprocessor controller), có khả năng điều chỉnh vận hành theo môi trường và tải làm mát. Hỗ trợ quản lý nhóm thiết bị (up to 32 units) và kết nối từ xa.

  • Giám sát thông qua giao diện màn hình LCD hoặc tuỳ chọn màn hình cảm ứng 9-inch, cùng với cổng truyền thông RS-485 để kết nối BMS hoặc hệ thống quản lý trung tâm.

7. Nhiều tiện ích cho môi trường vận hành khắt khe

  • Dòng sản phẩm có tích hợp hệ thống sưởi (electric heating), bộ tạo độ ẩm (humidifier) công nghệ tia hồng ngoại hoặc sương siêu âm, phù hợp với môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Bộ lọc khí đạt tiêu chuẩn G4 (EN779) giúp loại bỏ hiệu quả tạp chất, kéo dài tuổi thọ thiết bị bên trong.

8. Thông số kỹ thuật nổi bật (Theo phiên bản R410A, air-cooled)

Dựa trên tài liệu từ nguồn Trung Quốc, các model cụ thể như sau:

Model Công suất lạnh (kW) Công suất lạnh thực (kW) Lưu lượng gió (m³/h) Số quạt / EC Máy nén Sưởi điện (kW) Máy phun ẩm (kg/h) Kích thước (WDH mm) Trọng lượng (kg)
P1025 25.1 22.6 7500 1 1 6 4.5 930×995×1975 350
P1030 30.0 27.0 9000 1 1 6 4.5 1130×995×1975 360
P1040 (1 máy nén) 40.4 36.4 12000 1 1 9 4.5 1830×995×1975 370
P1040 (2 máy) 40.5 36.5 12000 1 2 9 4.5 2230×995×1975 460
P1050 (1 máy) 50.1 45.1 13600 1 1 9 4.5 1830×995×1975 420
P1050 (2 máy) 50.1 45.1 13600 1 2 9 4.5 2230×995×1975 470
P2060 – P2100 60.5 – 100.2 54.5 – 90.2 18000–27200 2 2 9–12 10 650–760

(Dữ liệu từ nguồn tổng hợp kỹ thuật của PEX3 R410A).

9. Ứng dụng và giá trị sử dụng

  • Ứng dụng chính: Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ (IDC), phòng điều khiển, phòng liên lạc, phòng công nghệ cao, trung tâm truyền dẫn và giám sát.

  • Giá trị nổi bật:

    • Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng

    • Hoạt động ổn định, đáng tin cậy

    • Thiết kế nhỏ gọn, dễ bảo trì

    • Điều khiển thông minh, kết nối linh hoạt từ xa

    • Hỗ trợ kiểm soát đa dạng môi trường, nhiệt độ & độ ẩm, phù hợp với các tiêu chuẩn ISO/ASHRAE & năng lượng.


10. Kết luận

Vertiv Liebert® PEX3™ là dòng máy lạnh DX thế hệ mới, được trang bị công nghệ tiên tiến như cuộn micro-channel, quạt EC 2.0, hệ điều khiển thông minh và hệ thống hỗ trợ đa dạng (sưởi, phun ẩm, lọc khí,...). Với thiết kế nhỏ gọn, dễ mở rộng và kết nối, PEX3™ phù hợp hoàn hảo với các môi trường yêu cầu làm mát chính xác và hiệu suất cao như trung tâm dữ liệu, phòng kỹ thuật và các hệ thống thiết bị sống còn. Các lựa chọn về công suất và cấu hình linh hoạt cho phép doanh nghiệp dễ dàng phát triển theo nhu cầu mà vẫn đảm bảo tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì.

Thông số kỹ thuật

Các mô hình Tổng công suất danh nghĩa kBtuh [kW] Công suất cảm nhận thuần kBtuh [kW] Lưu lượng khí danh nghĩa [CFM] Chiều cao Chiều rộng Độ sâu Cân nặng

P1030

31,1 kW   30,9 kW   10100 m³/giờ   1975 mm   930 mm   995 mm   360 kg  

P1040

41,8 kW   41,6 kW   12500 m³/giờ)   1975 mm   930 mm   995 mm   420 kg  

P1050(S)

49,2 kW   48,9 kW   13600 m³/giờ   1975 mm   1130 mm   995 mm   440 kg  

P1050(D)

48,9 kW   48,6 kW   13600 m³/giờ   1975 mm   995 mm   1130 mm   470 kg  

P2060

62,3 kW   62,0 kW   20200 m³/giờ   1975 mm   1830 mm   995 mm   660 kg  

P2070

71,3 kW   71,0 kW   21200 m³/giờ   1975 mm   1830 mm   995 mm   670 kg  

P2080

83,7 kW   83,1 kW   25000 m³/giờ   1975 mm   1830 mm   995 mm   740 kg  

P2090

86,8 kW   86,2 kW   25600 m³/giờ   1975 mm   2230 mm   995 mm   770 kg  

P2100

98,3 kW   97,7 kW   27200 m³/giờ   1975 mm   2230 mm   995 mm   780 kg  

Sản phẩm cùng loại

Zalo Gọi điện