Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600 BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8)

Giá bán:

Liên hệ

+ Xuất xứ: Malaysia
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R410a
+ Công suất lạnh (BTU): 42.600

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AC Hà Nội


  • Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

  • Thanh toán thuận tiện

  • Bảo hành tại nơi sử dụng

  • Bảng giá lắp đặt điều hoà

  • Bán Trả góp bằng thẻ Visa

Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8)

1. Ưu Điểm Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic 2 Chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8)

  • Vận hàng êm ái
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
  • Chức năng khử mùi hiện đại
  • Công suất làm lạnh nhanh

2. Thông Số Kỹ thuật và tính năng

  • Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều lạnh 42.600 BTU CS-F43DB4E5 thuộc dòng điều hòa thương mại với công nghệ tiên tiến tự động điều chỉnh tốc độ quay của máy nén , mang lại khả năng điều khiển chính xác cao giảm lãng phí điện năng, và khi hoạt động điều hòa thương mại Panasonic tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ.

Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8)

Thiết kế sang trọng

  • Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 42.600 BTU CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8 được thiết kế kiểu dáng hiện đại sang trọng, màu sắc trang nhã, lịch sự đồng thời  điều hòa âm trần Cassette mang lại sự đẳng cấp và tiện nghi cho không gian sống của bạn.

Thoải mái

  • Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái

Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8) giá rẻ

Lắp đặt dễ dàng

  • Điều hòa âm trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8) ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống thoát nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà thuộc hệ thống điều hòa cassette âm trần Panasonic

Bảo trì và Lau rửa dễ dàng

  • Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau mỗi 1,5 tháng

Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8) ưu đãi

Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp (Model 2 chiều)

  • Điều hòa âm trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 42.600BTU (CS-F43DB4E5/CU-L43DBE8) có thể hoạt động làm lạnh mặc dug nhiệt độ ngoài trời xuống cực thấp. Ưu điểm này rất lý tưởng cho những yêu cầu làm lạnh ngay cả vào mùa đông.

3. AC Hà Nội Cam Kết:

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC GIẢI PHÁP VỀ ĐIỀU HÒA.
  • SẢN PHẨM TỐT – GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC HẬU MÃI CHU ĐÁO.

– AC Hà Nội luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Điều Hòa, các giải pháp về điều hòa, lắp đặt điều hòa.

– AC Hà Nội luôn mang tới cho bạn sự tiện nghi và sự thích thú trải nghiệm các tính năng tuyệt vời của điều hòa thông minh, tiết kiệm.

– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: 0896.887.828

Xuất xứ

Malaysia

Thương hiệu

Panasonic

Loại điều hòa

2 Chiều

Tính năng

Inverter

Gas

R410A

Công xuất điều hòa

42600_BTU

Mã số Khối trong nhà CS-F43DB4E5
Mã số Panel CZ-BT03P
Mã số Khối ngoài trời CU-L43DBE8
Khối trong nhà [kW] 12.6
Khối trong nhà [Btu/h] 42.600
EER [W/W] (380V) 2.77
EER [W/W] (415V) 2.71
(Chế độ lạnh) 33 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(380V) 46 / 42
(415V) 47 / 43
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(380V) 55
(415V) 56
Kích thước
Khối trong nhà [mm]
Rộng 840
Cao 288
Sâu 840
Panel [mm]
Rộng 950
Cao 950
Sâu 45
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 900
Cao 1170
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 30
Panel 4.5
Khối ngoài trời 83
Thông số điện
Phase 3
Điện áp sử dụng 380VAC hoặc 415VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (380V) 4.55kW
(415V) 4.65kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 19.05
Phía khí [inch] 3/4
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20