Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 24.200 BTU (CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5)

Giá bán:

Liên hệ

+ Xuất xứ: Malaysia
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh): R410a
+ Công suất lạnh (BTU): 24.200

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI AC Hà Nội


  • Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

  • Thanh toán thuận tiện

  • Bảo hành tại nơi sử dụng

  • Bảng giá lắp đặt điều hoà

  • Bán Trả góp bằng thẻ Visa

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5

1. Ưu Điểm Điều Hòa Âm Trần Cassette Panasonic 2 Chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5

  • Chức năng khử mùi hiện đại
  • Công suất làm lạnh nhanh
  • Vận hàng êm ái
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

2. Thông Số Kỹ thuật và tính năng

  • Điều hòa âm trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 24.200BTU (CS-F28DB4E5) được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất thị trường. Hệ thống điều hòa không khí cục bộ thương mại Panasonic hay còn gọi là dòng điều hòa thương mại  là giải pháp kinh tế nhất cho các văn phòng diện tích nhỏ, nhà hàng, trường học và các cửa hàng bán lẻ.

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5

Thiết kế sang trọng

  • Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều lạnh 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5 được thiết kế kiểu dáng hiện đại sang trọng, màu sắc trang nhã, lịch sự. Mang lại sự đẳng cấp và tiện nghi cho không gian sống của bạn.

Thoải mái

  • Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
  • Công suất lớn làm lạnh không gian nhanh chóng, mang đến cảm giác thư thái, thoải mái và dễ chịu hơn với làn gió mát lạnh, sạch khuẩn và trong ành. Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất,đồng thời điều hòa âm trần Cassette tích hợp tính năng điều chỉnh tốc độ không khí tự động

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5 ưu đãi

Lắp đặt dễ dàng

  • Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống thoát nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt dàn lạnh điều hòa cassette âm trần Panasonic

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5 tốt

Bảo trì và Lau rửa dễ dàng

  • Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau mỗi 1,5 tháng

Hoạt động ở nhiệt độ môi trường thấp (Model 2 chiều)

  • Điều hòa âm trần Cassette Panasonic Inverter 2 chiều 24.200BTU (CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5) có thể hoạt động làm lạnh mặc dug nhiệt độ ngoài trời xuống cực thấp. Ưu điểm này rất lý tưởng cho những yêu cầu làm lạnh ngay cả vào mùa đông.

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều 24.200 BTU CS-F28DB4E5/CU-L28DBE5 ưu đai

3. AC Hà Nội Cam Kết:

  • TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC GIẢI PHÁP VỀ ĐIỀU HÒA.
  • SẢN PHẨM TỐT – GIÁ TIẾT KIỆM.
  • CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG UY TÍN.
  • VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT NGAY TRONG NGÀY (đối với khách hàng trong nội thành).
  • ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG NGOẠI TỈNH CAM KẾT GIAO HÀNG NHANH NHẤT.
  • DỊCH VỤ CHĂM SÓC HẬU MÃI CHU ĐÁO.

– AC Hà Nội luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Điều Hòa, các giải pháp về điều hòa, lắp đặt điều hòa.

– AC Hà Nội luôn mang tới cho bạn sự tiện nghi và sự thích thú trải nghiệm các tính năng tuyệt vời của điều hòa thông minh, tiết kiệm.

– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: 0896.887.828

Xuất xứ

Malaysia

Thương hiệu

Panasonic

Loại điều hòa

2 Chiều

Tính năng

Inverter

Gas

R410A

Công xuất điều hòa

24200_BTU

Công suất(HP) 3.0HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1φ Pha – 50Hz
Khối Trong Nhà CS-F28DB4E5
Khối Ngoài Trời CU-L28BDE5
Mặt Trang Trí CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 7.10(2.20-8.00)
Btu/h 24,200(7,500-27,300)
Công Suất Sưởi Ấm kW 8.00(2.30-8.50)
Btu/h 27,300(7,800-29,000)
Dòng Điện Làm lạnh A 9.2
Sưởi Ấm A 9.6
Công Suất Tiêu Thụ Làm lạnh kW 2.00(0.60-2.40)
Sưởi Ấm kW 2.11(0.60-3.20)
Hiệu Suất EER W/W 3.55
Btu/hW 12.10
Hiệu Suất COP W/W 3.79
Btu/hW 12.94
Khối Trong Nhà
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh mᶟ/min 20.0
Sưởi Ấm mᶟ/min 20.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 38/33
Sưởi Ấm dB(A) 38/33
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 53
Sưởi Ấm dB 53
Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 246 x 840 x 840
Mặt Panel(CxRxS) mm 950 x 950 x 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 26.0
Mặt Panel kg 4.5
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 48
Sưởi Ấm dB(A) 50
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB 64
Sưởi Ấm dB 66
Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 795 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 71.0
Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 15.88(5/8)
Phía Lỏng mm(inch) 9.53(3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 7.5   ̴ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp m (30.0) 20.0
Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -5-43
Sưởi Ấm(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -20-24
Môi Chất Lạnh R410A